Một trong những danh ngôn yêu thích của tôi là

One of my favorite quotes is ,

QED

Khi tôi 17 tuổi, tôi đọc một danh ngôn giống như sau:

When I was 17, I read a quote that went something like :

QED

Cậu đến thật đúng lúc vì mớ danh ngôn của Voltaire.

You’re just in time for Voltaire’s greatest hits.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi câu nói từ mồm Jack đều là danh ngôn Hy Lạp hoặc La Mã.

Every quote out of Jack’s mouth was either Greek or Roman.

OpenSubtitles2018. v3

Xin lỗi, chắc lại là danh ngôn vùng Ural?

Sorry, but that’ s got to be a proverb from the Urals

opensubtitles2

Xem danh sách ngôn ngữ Google Ads Editor.

See a list of Google Ads Editor languages .

support.google

Tuy vậy, Quan thoại vẫn thường đứng đầu trong danh sách ngôn ngữ theo số người bản ngữ (với gần một tỷ người).

Nevertheless, Mandarin is often placed first in lists of languages by number of native speakers (with nearly a billion).

WikiMatrix

Hãy xem danh sách các ngôn ngữ AdSense hỗ trợ.

See the list of languages that AdSense supports .

support.google

Về danh sách các ngôn ngữ, xin xem nơi trang 2 của tạp chí này.

For a list of the languages, see page 2 of this magazine.

jw2019

(Châm-ngôn 22:1) Danh tiếng tốt do bà tạo được trước Đức Chúa Trời có giá trị vĩnh cửu.

(Proverbs 22:1) The good name that she makes with God has permanent value.

jw2019

Hans Reichenbach đã dùng một câu tương tự vào năm 1947 để làm bài tập cho người đọc (“John where Jack…”), để minh họa các cấp bậc ngôn ngữ khác nhau, đích danhngôn ngữ chủ đề và siêu ngôn ngữ.

Hans Reichenbach used a similar sentence in 1947 as an exercise to the reader (“John where Jack…”), to illustrate the different levels of language, namely object language and metalanguage.

WikiMatrix

Cuộc nổi dậy này đã có được sự danh chính ngôn thuận, vì Vetranio được hỗ trợ bởi Constantina, và Constantius II công nhận Vetranio, bằng việc gửi cho ông chiếc vương miện hoàng đế.

This revolt had a loyalist mark, since Vetranio was supported by Constantina, and Constantius II himself recognized Vetranio, sending him the imperial diadem.

WikiMatrix

Nhấp chuột vào biểu tượng quả địa cầu để hiển thị danh sách tất cả ngôn ngữ.

Click on the picture of the globe for a list of all the available languages.

jw2019

Để tải xuống danh sách này bằng ngôn ngữ khác:

To tải về this list in another language :

support.google

Sau cái chết của Zoe thì lần hôn nhân thứ ba này xét cho cùng lại không được danh chính ngôn thuận, nhưng ông vẫn cứ kết hôn nữa, chỉ đến khi người vợ thứ ba Eudokia Baïana mất vào năm 901.

After Zoe’s death a third marriage was technically illegal, but he married again, only to have his third wife Eudokia Baïana die in 901.

WikiMatrix

Năm 1967, một nhóm các tác giả và nhà ngôn ngữ học người Croatia ban bố Tuyên ngôn về vị thế và danh xưng của ngôn ngữ văn học Croatia, yêu cầu quyền tự chủ lớn hơn cho ngôn ngữ Croatia.

In 1967, a group of Croatian authors and linguists published the Declaration on the Status and Name of the Croatian Literary Language, demanding greater autonomy for the Croatian language.

WikiMatrix

Vì thế, chúng ta nên sáng suốt để không bị những kẻ mạo danh lừa gạt.—Châm-ngôn 3:27; 2 Ti-mô-thê 3:13.

Hence, we use discernment so as not to fall prey to the deceptions of impostors. —Proverbs 3:27; 2 Timothy 3:13.

jw2019

Địa danh này xuất phát từ ngôn ngữ Tupi, có nghĩa là “con đường hẹp”.

This place name comes from the Tupi language, and means “narrow path”.

WikiMatrix

Nó được tái danh B. decadactylus bởi thành ngôn ngữ học G. E. Maul năm 1990.

It was renamed B. decadactylus by ichthyologist G. E. Maul in 1990 .

WikiMatrix

Tuy nhiên, chỉ chúng ta mới tạo được danh tiếng cho mình (Châm-ngôn 20:11).

However, we alone determine the reputation that we acquire.

jw2019

Ngoài ra trong hiệp ước còn có điều khoản quy định người Ottoman không công nhận Karl là “Hoàng đế” mà chỉ là “Vua Tây Ban Nha”, còn Suleiman I mới là người danh chính ngôn thuận giữ tước hiệu cao quý “Hoàng đế La Mã” (Caesar).

Of more symbolic importance, the treaty referred to Charles V not as ‘ Emperor ‘ but as the ‘ King of Spain ‘, leading Suleiman to identify as the true ‘ Caesar ‘ .

WikiMatrix

Trong danh sách tội danh của George, Tuyên ngôn buộc tội, “Ông ta đã từ bỏ quyền thống trị của mình ở đây …

Among George’s other offences, the Declaration charged, “He has abdicated Government here …

WikiMatrix

(Ngoài danh sách trên, một số ngôn ngữ và thổ ngữ dùng một dạng của danh Đức Chúa Trời trong phần chú thích hoặc phần chú giải).

(In addition to those on this list, a number of languages and dialects use a form of the divine name in footnotes or in explanatory text.)

jw2019

Các bản dịch Kinh Thánh trong hơn 100 ngôn ngữ có danh Đức Chúa Trời trong phần Kinh Thánh tiếng Hy Lạp.

Bible translations in over one hundred different languages contain the divine name in the Christian Greek Scriptures.

jw2019

Sau đây là danh sách một số các nhà ngôn ngữ học.

The following is a list of language families.

WikiMatrix

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.